Thông tin tổng quan
- Tăng tốc cực nhanh: Xe có thể tăng tốc từ 0 lên 100km/h chỉ trong 6,2 giây, cho thấy khả năng vận hành mạnh mẽ và đầy phấn khích.
- Tiêu thụ nhiên liệu: Mức tiêu thụ trung bình là 7,9 lít xăng cho mỗi 100km, một con số khá tiết kiệm đối với một chiếc SUV hạng sang.
- Sức mạnh động cơ: Động cơ xe sản sinh công suất 300 mã lực, mang lại sức mạnh vượt trội, giúp bạn dễ dàng vượt xe hay di chuyển trên nhiều địa hình khác nhau.
- Khoang hành lý rộng rãi: Với dung tích tối đa 483 lít, khoang hành lý đủ lớn để chứa hành lý cho những chuyến du lịch dài ngày của cả gia đình.
Hiệu suất và an toàn
Cảm giác lái mượt mà, trực quan và mạnh mẽ được tăng cường nhờ các công nghệ an toàn tiên tiến, gây ấn tượng với cả người bên trong và ngoài xe.
Linh hoạt hàng ngày
Nhiều hành lý hơn cho những chuyến đi hàng ngày của bạn và tận hưởng hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu. Khoang hành lý lớn với khả năng mở ra nhiều không gian rộng rãi mà vẫn đảm bảo sự thoải mái và an toàn.
Duy trì kết nối mà không mất tập trung
Thoải mái sử dụng các ứng dụng yêu thích của bạn cũng như kết nối với bạn bè và gia đình, màn hình HUD có thể hỗ trợ bạn nhận biết rõ hơn về con đường phía trước.
Nội thất
Xem cận cảnh nội thất trong xe SUV XC60.






Thiết kế nổi bật
Thư giãn tối đa
Ghế trước bọc da Nappa mềm mại với hệ thống thông gió và chức năng mát xa mười vị trí mang lại sự thoải mái trong mọi chuyến đi, giúp bạn tràn đầy năng lượng sau mỗi hành trình.
Gỗ lũa trang trí
Điểm nhấn trang trí bằng gỗ tự nhiên này có lớp vân mộc mạc nguyên thủy, hình thành từ quá trình bào mòn qua năm tháng của nước, sóng và gió.
Cần số pha lê
Chiếc cần số pha lê được Orrefors chế tác thủ công từ pha lê Thụy Điển đích thực dành riêng Volvo.
Không gian rộng mở
Dù chạy trong thành phố hay trên đường cao tốc, thì không gian trong xe luôn ngập tràn ánh sáng nhờ có cửa sổ trời toàn cảnh, tạo cảm giác tự nhiên, rộng rãi cho mọi người trên xe.
Hệ thống âm thanh hi-fi Bowers & Wilkins

Tái tạo âm thanh sống động: Với thiết kế dành riêng cho những đôi tai khắt khe đòi hỏi âm thanh chất lượng đỉnh cao. Hệ thống âm thanh cao cấp với công suất 1.410W mang lại độ rõ nét và trung thực vượt trội cho âm nhạc của bạn, tối ưu hóa độ chi tiết và độ phân giải, đồng thời mang lại trải nghiệm âm thanh như chính cách người nghệ sĩ muốn truyền tải.
Đưa âm nhạc vào cuộc sống: Hệ thống gồm 15 loa hi-fi tinh chỉnh chính xác và một loa siêu trầm fresh-air tiên tiến được thiết kế riêng cho cấu trúc khoang xe của Volvo, mang đến chất lượng âm thanh vòm ấn tượng ở bất cứ vị trí nào trên xe. Một trải nghiệm âm nhạc hoàn chỉnh mà bạn thực sự có thể cảm nhận.
Chọn chế độ thính phòng của bạn: Công nghệ chuyển đổi chế độ phòng ‘Room Transformation’ độc đáo giúp tái tạo âm thanh dành riêng cho một không gian cụ thể. Lựa chọn từ bốn chế độ phòng ‘Room Modes’, bao gồm ‘Studio’, ‘Individual Stage’, ‘Concert Hall’ và ‘Jazz Club’.
Hệ thống âm thanh Harman Kardon cao cấp

Âm thanh tuyệt mỹ đánh thức mọi xúc cảm: Hệ thống âm thanh cao cấp tùy chọn này cho chất lượng âm thanh trung thực mà bạn có thể cảm nhận từ mọi vị trí trong xe. Dù chơi bất cứ thể loại nào, âm nhạc sẽ chạm đến tận cùng cảm xúc để bạn đắm chìm và tận hưởng từng khoảnh khắc.
Đắm mình trong âm nhạc: Hệ thống được trang bị bộ khuếch đại kỹ thuật số 600W và 14 loa hi-fi cùng một loa siêu trầm có lỗ thông hơi. Được thiết kế riêng để phù hợp với âm thanh bên trong chiếc Volvo của bạn, một trải nghiệm âm thanh mạnh mẽ, đắm chìm đang chờ đón.
Hiệu suất loa tối ưu: Phần mềm xử lý âm thanh độc đáo – Dirac® Unison Tuning – giúp tối ưu hóa âm phản hồi từ từng loa riêng lẻ cũng như của cả hệ thống loa, đảm bảo chúng hoạt động một cách hài hòa tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật xe XC60 Ultra
| Động cơ & Vận hành | |
| Loại động cơ | Xăng 2.0L I4 Mild Hybrid kết hợp Supercharger & Turbocharger |
| Dung tích xi lanh | 1.969 cc |
| Công suất cực đại | 300 mã lực (220 kW) tại 5.400 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại | 420 Nm tại 2.100 – 4.800 vòng/phút |
| Hộp số | Tự động 8 cấp Geartronic |
| Hệ dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) |
| Tăng tốc (0-100 km/h) | 6,2 giây |
| Tốc độ tối đa | 180 km/h (giới hạn điện tử) |
| Tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) | Khoảng 7,8 – 8,0 L/100km (theo chuẩn WLTP) |
| Dung tích bình nhiên liệu | 71 lít |
| Kích thước & Trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4.708 x 1.999 x 1.658 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.865 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 209 mm |
| Trọng lượng không tải | Khoảng 1.949 kg |
| Dung tích khoang hành lý | 483 lít |
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn pha | LED “Búa Thor” với công nghệ Pixel LED |
| Mâm xe | Hợp kim 19 inch 5 chấu kép phay xước kim cương |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama |
| Gương chiếu hậu | Chống chói tự động, gập điện, tích hợp sấy |
| Cốp xe | Chỉnh điện, tích hợp đá cốp rảnh tay |
| Nội thất & Tiện nghi | |
| Số chỗ ngồi | 5 |
| Chất liệu ghế | Da Nappa cao cấp |
| Ghế trước | Chỉnh điện, nhớ vị trí, tích hợp sưởi, thông gió và massage |
| Màn hình trung tâm | Cảm ứng 9 inch tích hợp Google Built-in, Apple CarPlay |
| Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 12,3 inch |
| Hệ thống âm thanh | Bowers & Wilkins 15 loa, công suất 1.100W |
| Điều hòa không khí | 4 vùng độc lập, tích hợp hệ thống lọc bụi mịn PM 2.5 |
| Hệ thống an toàn | |
| Hỗ trợ lái | Pilot Assist (hỗ trợ lái bán tự động) |
| Phanh | Hệ thống phanh tự động City Safety, cảnh báo va chạm |
| Camera | Camera toàn cảnh 360 độ |
| Cảnh báo | Cảnh báo điểm mù (BLIS), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
| Túi khí | 8 túi khí Xuất sang Trang tính |
Lưu ý: Các thông số trên có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị tại từng thời điểm.












